Bệnh Newcastle, nguyên nhân gây thiệt hại kinh tế lớn trong ngành chăn nuôi gà, đặc biệt là khi không phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thể bệnh, triệu chứng, cách phòng và điều trị bệnh Newcastle để giúp bảo vệ đàn gà của bạn khỏi nguy cơ lây lan nhanh chóng.

Nguyên Nhân và Cơ Chế Gây Bệnh Newcastle:

Bệnh Newcastle xuất phát từ virus Newcastle, một loại RNA virus trong nhóm Paramyxovirus, đặc trưng gây bệnh ở nhiều loại gia cầm khác nhau như vịt, ngan, ngỗng và đặc biệt là ở nhiều giống gà khác nhau, từ gà nhà, gà công nghiệp, gà chọi đến gà đá.

benh newcastle 01

Con Đường Lây Truyền và Nguy Cơ Nhiễm bệnh Newcastle:

Gà ở mọi lứa tuổi đều không tránh khỏi nguy cơ nhiễm bệnh Newcastle. Gà con mới nở được bảo vệ nhờ kháng thể mẹ truyền, do gà mẹ được tiêm phòng vaccine đầy đủ. Trong tự nhiên, các loài chim khác nhau đều có khả năng mắc bệnh, với vịt và ngỗng có thể nhiễm virus độc lực cao mà không thể nhận biết bằng các biểu hiện hay triệu chứng rõ ràng.

Đường Lây Lan và Mùa Bệnh:

Virus Newcastle có thể xâm nhập cơ thể gà thông qua đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp. Bệnh có thể xảy ra quanh năm, tuy nhiên, chủ yếu tăng cao vào mùa đông và xuân khi điều kiện môi trường thuận lợi cho sự lây lan của virus.

Cơ Chế Gây Bệnh và Ảnh Hưởng Tới Cơ Thể Gà:

Virus xâm nhập cơ thể qua đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp, lọt vào máu và gây nhiễm trùng huyết. Từ đó, virus lan đến các cơ quan tổ chức, tấn công thành, mạch quản, gây hiện tượng xuất huyết và hoại tử. Cơ chế gây bệnh tạo ra rối loạn tuần hoàn máu, ảnh hưởng đến trung khu hô hấp và hệ thần kinh trung ương, làm xuất hiện các biểu hiện thần kinh và gây khó thở.

Các Dạng Biến Thể của Bệnh Newcastle Trên Gà và Đặc Điểm Chi Tiết:

benh newcastle 03

Thể Doytle – Thể Virus Newcastle Tác Động Đến Đường Ruột:

Bệnh Newcastle biểu hiện ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong lên đến 100% ở mọi lứa tuổi gà. Nhận diện dễ qua các triệu chứng như sưng đầu, mặt phù, chảy nước mắt và nước mũi. Gà thường trải qua cơn co giật, liệt chân và tiêu chảy phân màu xanh, thậm chí có trường hợp đi ngoài máu.

Thể Beach – Thể Virus Newcastle Tác Động Đến Dây Thần Kinh:

Bệnh Newcastle ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong cao lên đến 100%. Gà thường thể hiện triệu chứng co giật và đứng không vững. Đây là một dạng thể có tác động nhanh chóng và nguy hiểm đối với đàn gà.

Thể Hitchner – Thể Virus Newcastle Tác Động Đến Hô Hấp:

Bệnh nhiễm ở mức độ nhẹ, tác động đến quá trình hô hấp của gà. Mặc dù có ảnh hưởng nhưng tỷ lệ chết thấp so với các thể khác, làm cho gà khá ổn định trong tình trạng sức khỏe.

Thể Baudette:

Bệnh thường xuất hiện trên đàn gà nhỏ, đặc biệt là gà con. Gà con thường có biểu hiện co giật và đứng không vững, nhưng tỷ lệ chết thường thấp hơn so với các thể khác. Thể này có thể không có triệu chứng rõ ràng và được chủng virus nhóm lentogen sử dụng để điều chế vaccine.

Biểu hiện của bệnh Newcastle ở gà 

benh newcastle 04

Bệnh Newcastle thường có các biểu hiện đặc trưng và tiến triển theo ba thể chính: thể quá cấp tính, thể cấp tính và thể mạn tính.

Thể Quá Cấp Tính:

Thể này thường xuất hiện ở đầu ổ dịch, và bệnh diễn biến rất nhanh, gà có thể chết chỉ trong vài giờ sau khi nhiễm bệnh. Các biểu hiện chính bao gồm:

  • Gà ủ rũ, xù lông.
  • Phù đầu sưng to, mào mắt có dấu hiệu bạch tạng chuyển sang tình trạng màu tím tái.
  • Triệu chứng thần kinh như đi đứng không vững và mổ không trúng thức ăn.
  • Xuất huyết dọc ống tiêu hóa, từ thực quản, dạ dày đến ruột.
  • Đầu nghiêng về một bên và giảm đẻ.

Thể Cấp Tính:

Thể này có tốc độ lây lan nhanh và có thể gây tỷ lệ chết lên đến 100%. Các biểu hiện bao gồm:

  • Dịch bùng phát đột ngột.
  • Tỷ lệ đẻ giảm, giảm ăn và chất lượng trứng giảm.
  • Triệu chứng thần kinh như nghẹo đầu, đi lòng vòng và co giật.
  • Xuất huyết dọc ống tiêu hóa.
  • Gà sốt cao.

Thể Mạn Tính:

Thể này xuất hiện ở cuối ổ dịch và thường kéo dài trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Các đặc điểm chính là:

  • Rối loạn thần kinh do tổn thương tiểu não, gây hành vi bất thường.
  • Gà có thể chết do đói hoặc mổ không trúng thức ăn.
  • Tỷ lệ đẻ giảm đối với gà đẻ.

Phòng Bệnh Newcastle ở Gà: Các Biện Pháp Hiệu Quả

Vì khả năng lây lan nhanh chóng của Bệnh Newcastle, đặc biệt quan trọng để thực hiện các biện pháp phòng bệnh nhằm bảo vệ sức khỏe của đàn gà. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:

Vệ Sinh Trang Trại:

  • Định Kỳ Vệ Sinh: Thực hiện vệ sinh định kỳ, khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi bằng vôi bột hoặc các loại thuốc sát trùng chuyên dụng.
  • Chất Độn Chuồng: Trộn chất độn chuồng với men vi sinh có công dụng hút ẩm, giảm khí độc thải từ quá trình phân hủy phân gà, và ức chế mầm bệnh.
  • Cọ Rửa Máng Ăn và Uống: Thường xuyên cọ rửa máng ăn và máng uống chuyên dành cho gà.
  • Kiểm Soát Ra Vào: Kiểm soát ra vào chặt chẽ của trang trại, ngăn gia cầm tiếp xúc với mầm bệnh.
  • Nhập Gà Về Cách Ly: Nhập gà về cách ly trong vòng 10 ngày trước khi thả vào đàn để theo dõi sức khỏe.

Tiêm Phòng Vaccine:

  • Tiêm Phòng Đầy Đủ: Tiêm phòng vaccine đầy đủ để đàn gà được b
  • ảo hộ tốt nhất trước bệnh Newcastle.
  • Vaccine Nhược Độc: Tránh sử dụng vaccine vô hoạt ít vì khả năng sản sinh miễn dịch kém. Thay vào đó, sử dụng vaccine nhược độc, phổ biến và dễ sử dụng.
  • Thời Điểm Tiêm Phòng: Thực hiện tiêm phòng rất sớm, khoảng từ 5-10 ngày tuổi, tùy thuộc vào loại vaccine. Khoảng thời gian này là khi kháng thể mẹ truyền giảm, và gà con mất sự bảo hộ khỏi bệnh Newcastle. Sau đó, nhắc lại vaccine 10-14 ngày sau để nâng cao hiệu quả. Tuy nhiện bạn nên chú ý rằng chỉ tiêm phòng cho những con gà đang trong tình trạng khỏe mạnh.

benh newcastle 05

Cho Gà Dùng Thuốc Bổ Trợ:

Trong quá trình nuôi gà, để giảm thiểu thiệt hại từ các yếu tố stress môi trường và giúp gà phát triển nhanh, ta cần bổ sung các loại thuốc bổ, bao gồm:

  • Vitamin: C, A, D, E, K.
  • Thuốc Bổ Thận Lesthionin.
  • Điện Giải Bcomplex.

Qua bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào những khía cạnh quan trọng của bệnh Newcastle – từ nguyên nhân, cơ chế lây truyền, cho đến các dạng thể và biểu hiện cụ thể trên đàn gà. Điều này nhằm giúp người chăn nuôi hiểu rõ hơn về bệnh và có những biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hợp lý.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *